Từ điển Thiều Chửu
懸 - huyền
① Treo, treo thằng lẵng giữa khoảng không gọi là huyền. ||② Sự gì không có dính líu vào đâu, chưa quyết hẳn được gọi là huyền.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
懸 - huyền
Treo lên — Treo mắc, ràng buộc — Chơi vơi, không bám víu vào đâu.


懸案 - huyền án || 懸職 - huyền chức || 懸蹄 - huyền đề || 懸空 - huyền không || 懸崖 - huyền nhai || 懸念 - huyền niệm || 懸心 - huyền tâm || 懸賞 - huyền thưởng || 懸遠 - huyền viễn ||